Có 1 kết quả:
暑天 shǔ tiān ㄕㄨˇ ㄊㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngày nóng trời, ngày hè
Từ điển Trung-Anh
hot (summer) day
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0